分锅 fēn guō
volume volume

Từ hán việt: 【phân oa】

Đọc nhanh: 分锅 (phân oa). Ý nghĩa là: (phương ngữ) để thành lập các hộ gia đình riêng biệt, (thể thao, v.v.) để phân tích lý do thất bại.

Ý Nghĩa của "分锅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

分锅 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (phương ngữ) để thành lập các hộ gia đình riêng biệt

(dialect) to set up separate households

✪ 2. (thể thao, v.v.) để phân tích lý do thất bại

(sports etc) to analyze the reasons for a defeat

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分锅

  • volume volume

    - 微米 wēimǐ 等于 děngyú 百万分之一 bǎiwànfēnzhīyī

    - Một micromet bằng một phần triệu mét.

  • volume volume

    - 默哀 mòāi 三分钟 sānfēnzhōng

    - Mặc niệm ba phút

  • volume volume

    - 一件 yījiàn 谋杀案 móushāàn de 资料 zīliào 分类 fēnlèi

    - Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.

  • volume volume

    - 小时 xiǎoshí 等于 děngyú 六十 liùshí 分钟 fēnzhōng

    - Một giờ bằng sáu mươi phút.

  • volume volume

    - yòu 二分之一 èrfēnzhīyī

    - một rưỡi.

  • volume volume

    - 锅里煮 guōlǐzhǔ zhe 鸡蛋 jīdàn 10 分钟 fēnzhōng 以后 yǐhòu 关火 guānhuǒ

    - Trong nồi đang luộc trứng, 10 phút sau tắt bếp.

  • volume volume

    - 切好 qièhǎo 之后 zhīhòu 装入 zhuāngrù 盘中 pánzhōng 放入 fàngrù 锅中 guōzhōng 大火 dàhuǒ zhēng 15 分钟 fēnzhōng

    - sau khi thái xong đựng vào đĩa đặt vào trong nồi lửa hấp 15 phút

  • volume volume

    - 一壮 yīzhuàng de 时间 shíjiān 大约 dàyuē shì 五分钟 wǔfēnzhōng

    - Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CROB (金口人月)
    • Bảng mã:U+9505
    • Tần suất sử dụng:Cao