Đọc nhanh: 分锅 (phân oa). Ý nghĩa là: (phương ngữ) để thành lập các hộ gia đình riêng biệt, (thể thao, v.v.) để phân tích lý do thất bại.
分锅 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (phương ngữ) để thành lập các hộ gia đình riêng biệt
(dialect) to set up separate households
✪ 2. (thể thao, v.v.) để phân tích lý do thất bại
(sports etc) to analyze the reasons for a defeat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分锅
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 锅里煮 着 鸡蛋 , 你 10 分钟 以后 关火
- Trong nồi đang luộc trứng, 10 phút sau tắt bếp.
- 切好 之后 装入 盘中 放入 锅中 大火 蒸 15 分钟
- sau khi thái xong đựng vào đĩa đặt vào trong nồi lửa hấp 15 phút
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
锅›