Đọc nhanh: 分频 (phân tần). Ý nghĩa là: chia sẻ tần số, chia nhỏ dải sóng vô tuyến, chia tần số.
分频 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chia sẻ tần số
frequency sharing
✪ 2. chia nhỏ dải sóng vô tuyến
subdivision of radio waveband
✪ 3. chia tần số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分频
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 甲队 反攻 频频 得手 , 双方 比分 逐渐 拉平
- đội A tích cực phản công, điểm số hai bên dần dần được cân bằng.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 第九 频道 的 金融 分析师
- Đó là nhà phân tích tài chính của Channel Nine.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
频›