Đọc nhanh: 分针 (phân châm). Ý nghĩa là: kim phút (đồng hồ). Ví dụ : - 表上有时针、分针和秒针。 Trên mặt đồng hồ có kim giờ, kim phút và kim giây.
分针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kim phút (đồng hồ)
钟表上指示分数的指针,比时针长
- 表上 有 时针 、 分针 和 秒针
- Trên mặt đồng hồ có kim giờ, kim phút và kim giây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分针
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 表上 有 时针 、 分针 和 秒针
- Trên mặt đồng hồ có kim giờ, kim phút và kim giây.
- 分针 指向 12 点
- Kim phút chỉ vào số 12.
- 一 听到 打针 她 就 害怕
- Hễ nghe tới tiêm là cô ấy sợ hãi.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
针›