分争 fēn zhēng
volume volume

Từ hán việt: 【phân tranh】

Đọc nhanh: 分争 (phân tranh). Ý nghĩa là: tranh luận; bàn cãi, phân tranh; tranh bá.

Ý Nghĩa của "分争" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

分争 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tranh luận; bàn cãi

分辨争论

✪ 2. phân tranh; tranh bá

分割争霸

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分争

  • volume volume

    - wèi 抢救 qiǎngjiù 那些 nèixiē 即将 jíjiāng 饿死 èsǐ de rén ér 分秒必争 fēnmiǎobìzhēng

    - Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.

  • volume volume

    - 分秒必争 fēnmiǎobìzhēng

    - tranh thủ thời gian; thời gian quý hơn vàng bạc.

  • volume volume

    - 战争 zhànzhēng 使 shǐ 许多 xǔduō 夫妻 fūqī 鸾凤分飞 luánfèngfēnfēi

    - Chiến tranh khiến nhiều cặp vợ chồng phải li tán.

  • volume volume

    - qǐng 他们 tāmen 分开 fēnkāi 避免 bìmiǎn 争吵 zhēngchǎo

    - Hãy tách họ ra để tránh tranh cãi.

  • volume volume

    - 激烈 jīliè 争斗 zhēngdòu le 几分钟 jǐfēnzhōng 终于 zhōngyú cóng 手中 shǒuzhōng 夺走 duózǒu le 那本书 nàběnshū

    - Tôi và anh ta đã tranh đấu gay gắt trong vài phút và cuối cùng tôi đã lấy được cuốn sách từ tay anh ta.

  • volume volume

    - 商业 shāngyè 竞争 jìngzhēng 十分激烈 shífēnjīliè

    - Cạnh tranh thương mại rất gay gắt.

  • volume volume

    - 热门 rèmén 课程 kèchéng de 竞争 jìngzhēng 十分激烈 shífēnjīliè

    - Sự cạnh tranh cho các khóa học hot rất khốc liệt.

  • volume volume

    - zài 这个 zhègè 问题 wèntí shàng 他们 tāmen de 看法 kànfǎ 分歧 fēnqí 很大 hěndà 免不得 miǎnbùdé yǒu 一场 yīchǎng 争论 zhēnglùn

    - về vấn đề này, quan điểm của bọn họ mâu thuẫn rất lớn, không thể tránh khỏi những cuộc tranh cãi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+5 nét), đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhéng , Zhèng
    • Âm hán việt: Tranh , Tránh
    • Nét bút:ノフフ一一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NSD (弓尸木)
    • Bảng mã:U+4E89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao