分野 fēnyě
volume volume

Từ hán việt: 【phân dã】

Đọc nhanh: 分野 (phân dã). Ý nghĩa là: giới hạn; ranh giới. Ví dụ : - 政治分野 giới hạn chính trị. - 思想分野 giới hạn tư tưởng.

Ý Nghĩa của "分野" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

分野 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giới hạn; ranh giới

划分的范围;界限1.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 政治 zhèngzhì 分野 fēnyě

    - giới hạn chính trị

  • volume volume

    - 思想 sīxiǎng 分野 fēnyě

    - giới hạn tư tưởng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分野

  • volume volume

    - 默哀 mòāi 三分钟 sānfēnzhōng

    - Mặc niệm ba phút

  • volume volume

    - 思想 sīxiǎng 分野 fēnyě

    - giới hạn tư tưởng.

  • volume volume

    - 政治 zhèngzhì 分野 fēnyě

    - giới hạn chính trị

  • volume volume

    - 一家人 yījiārén fēn zài 两下 liǎngxià zhù

    - người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.

  • volume volume

    - 一厘 yīlí 等于 děngyú 十分之一 shífēnzhīyī fēn

    - 1 Rin tương đương với 0.1 phân.

  • volume volume

    - yòu 二分之一 èrfēnzhīyī

    - một rưỡi.

  • volume volume

    - 一壮 yīzhuàng de 时间 shíjiān 大约 dàyuē shì 五分钟 wǔfēnzhōng

    - Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.

  • volume volume

    - 一个 yígè 银行 yínháng 经理 jīnglǐ zài 街上 jiēshàng 跳舞 tiàowǔ shì shī 身分 shēnfèn de

    - Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lý 里 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGNIN (田土弓戈弓)
    • Bảng mã:U+91CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao