Đọc nhanh: 分野 (phân dã). Ý nghĩa là: giới hạn; ranh giới. Ví dụ : - 政治分野 giới hạn chính trị. - 思想分野 giới hạn tư tưởng.
分野 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giới hạn; ranh giới
划分的范围;界限1.
- 政治 分野
- giới hạn chính trị
- 思想 分野
- giới hạn tư tưởng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分野
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 思想 分野
- giới hạn tư tưởng.
- 政治 分野
- giới hạn chính trị
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 一个 银行 经理 在 街上 跳舞 那 是 颇 失 身分 的
- Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
野›