Đọc nhanh: 分至点 (phân chí điểm). Ý nghĩa là: điểm xuân phân (gồm xuân phân, thu phân, hạ chí, đông chí).
分至点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm xuân phân (gồm xuân phân, thu phân, hạ chí, đông chí)
春分点、秋分点、夏至点、冬至点的合称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分至点
- 他 不至于 连 这 一点 道理 也 不 明白
- Nó không đến mức không hiểu được cái đạo lý này
- 分针 指向 12 点
- Kim phút chỉ vào số 12.
- 你 太过分 了 , 收敛 点 吧
- Anh quá đáng lắm rồi, tém tém lại đi.
- 事故 发生 在 9 点 30 分 左右
- Vụ tai nạn xảy ra vào khoảng 9 giờ 30.
- 这些 论点 似是而非 , 必须 认真 分辨 , 才 不至于 上当
- những luận điểm này tưởng đúng nhưng thực ra là sai, cần phải phân biệt cẩn thận mới không bị mắc lừa.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 分析 问题 解是 解决问题 的 基点
- phân tích vấn đề là cơ sở để giải quyết vấn đề.
- 她 甚至 还 把 胎儿 移动 到 臀位 分娩 的 位置
- Cô ấy thậm chí còn lật em bé ở tư thế ngôi mông
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
点›
至›