Đọc nhanh: 分站 (phân trạm). Ý nghĩa là: trạm biến áp.
分站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trạm biến áp
substation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分站
- 一天 , 他 在 加油站 加油
- Một ngày nọ, anh đang đổ xăng tại một trạm xăng.
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 我们 在 车站 分手 了
- Chúng tôi đã tạm biệt nhau ở nhà ga.
- 火车站 来回 要 四十分钟
- Đi đến ga tàu và về mất bốn mươi phút.
- 火车 在 站台 停留 了 十分钟
- Tàu hỏa đã dừng lại ở sân ga 10 phút.
- 一个 银行 经理 在 街上 跳舞 那 是 颇 失 身分 的
- Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!
- 旅客 们 都 走 了 , 站台 上 十分 清冷
- hành khách đều đi cả rồi, sân ga vắng lặng như tờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
站›