Đọc nhanh: 分科 (phân khoa). Ý nghĩa là: phân khoa.
分科 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân khoa
为获得效率和调整将企业分成部门的过程,按部门和下属部门分任务并为完成任务而授予职权
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分科
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 科举考试 分为 多个 科目
- Kỳ thi khoa cử được chia thành nhiều môn.
- 文化 人类学 是 人类学 的 一个 分支 学科
- Nhân học văn hóa là một nhánh của Nhân học
- 在 科学技术 日益 发达 的 今天 , 学科分类 愈益 细密 了
- khoa học kỹ thuật càng phát triển thì sự phân loại khoa học càng tỉ mỉ.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 伦理学 是 哲学 的 分科
- Luân lí học là một nhánh của triết học.
- 内分泌学 研究 身体 腺体 和 激素 以及 他们 之间 相关 的 失调 的 科学
- Nội tiết học nghiên cứu về cơ thể, tuyến nội tiết và hormone cũng như các rối loạn liên quan giữa chúng.
- 一个 高科技 公司 居然 用 这种 古董
- một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
科›