分疆 fēn jiāng
volume volume

Từ hán việt: 【phân cương】

Đọc nhanh: 分疆 (phân cương). Ý nghĩa là: Ngăn chia biên giới. ◇Văn Thiên Tường 文天祥: Hành nhân vị ngã ngôn; Tống Liêu thử phân cương 行人為我言; 宋遼此分疆 (Bạch câu hà 白溝河) Người đi trên đường nói cho ta; Nước Tống và nước Liêu ở chỗ này ngăn chia biên giới. Khu vực; đất chia cho cai quản. ◇Mai Nghiêu Thần 梅堯臣: Giáp lộ xa đồ thịnh; Phân cương hòa thử thu 夾路車徒盛; 分疆禾黍秋 (Tống Ngô Cấp Sự di Hoài Tây 送吳給事移淮西). Ngắt câu..

Ý Nghĩa của "分疆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

分疆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ngăn chia biên giới. ◇Văn Thiên Tường 文天祥: Hành nhân vị ngã ngôn; Tống Liêu thử phân cương 行人為我言; 宋遼此分疆 (Bạch câu hà 白溝河) Người đi trên đường nói cho ta; Nước Tống và nước Liêu ở chỗ này ngăn chia biên giới. Khu vực; đất chia cho cai quản. ◇Mai Nghiêu Thần 梅堯臣: Giáp lộ xa đồ thịnh; Phân cương hòa thử thu 夾路車徒盛; 分疆禾黍秋 (Tống Ngô Cấp Sự di Hoài Tây 送吳給事移淮西). Ngắt câu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分疆

  • volume volume

    - 微米 wēimǐ 等于 děngyú 百万分之一 bǎiwànfēnzhīyī

    - Một micromet bằng một phần triệu mét.

  • volume volume

    - 默哀 mòāi 三分钟 sānfēnzhōng

    - Mặc niệm ba phút

  • volume volume

    - 一总要 yīzǒngyào 二十个 èrshígè 人才 réncái gòu 分配 fēnpèi

    - Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.

  • volume volume

    - 一件 yījiàn 谋杀案 móushāàn de 资料 zīliào 分类 fēnlèi

    - Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.

  • volume volume

    - 一家人 yījiārén fēn zài 两下 liǎngxià zhù

    - người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.

  • volume volume

    - 小时 xiǎoshí 等于 děngyú 六十 liùshí 分钟 fēnzhōng

    - Một giờ bằng sáu mươi phút.

  • volume volume

    - yòu 二分之一 èrfēnzhīyī

    - một rưỡi.

  • volume volume

    - 一壮 yīzhuàng de 时间 shíjiān 大约 dàyuē shì 五分钟 wǔfēnzhōng

    - Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:điền 田 (+14 nét)
    • Pinyin: Jiāng , Jiàng , Qiáng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:フ一フ一丨一一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NGMWM (弓土一田一)
    • Bảng mã:U+7586
    • Tần suất sử dụng:Cao