Đọc nhanh: 分片儿 (phân phiến nhi). Ý nghĩa là: phân vùng.
分片儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân vùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分片儿
- 布片 儿
- tấm vải.
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 大部分 观众 是 年幼 的 儿童
- Khán giả chủ yếu là trẻ nhỏ.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 今儿 先给 你 一部分 , 差 多少 明儿 找齐
- hôm nay đưa trước anh một phần, thiếu bao nhiêu ngày mai bù thêm.
- 儿子 结了婚 , 和 老人 分居 单过 了 , 只 在 节假日 回来
- con trai cưới vợ, ra ở riêng, chỉ có ngày lễ mới về thăm.
- 今儿 下午 的 活儿 是 小李 替 我 干 的 , 工分 不能 记在 我 的 名下
- công việc chiều nay là do cậu Lý làm thay tôi, công điểm không ghi vào tên tôi được.
- 她 喜欢 上 脸书 分享 旅行 照片 和 心得
- Cô ấy thích lướt Facebook để chia sẻ ảnh và cảm nhận từ chuyến du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
分›
片›