分爨 fēn cuàn
volume volume

Từ hán việt: 【phân thoán】

Đọc nhanh: 分爨 (phân thoán). Ý nghĩa là: ra riêng; ra ở riêng. Ví dụ : - 兄弟分爨 anh em chia ra ở riêng

Ý Nghĩa của "分爨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

分爨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ra riêng; ra ở riêng

分家过日子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 兄弟 xiōngdì fēn cuàn

    - anh em chia ra ở riêng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分爨

  • volume volume

    - 微米 wēimǐ 等于 děngyú 百万分之一 bǎiwànfēnzhīyī

    - Một micromet bằng một phần triệu mét.

  • volume volume

    - 兄弟 xiōngdì fēn cuàn

    - anh em chia ra ở riêng

  • volume volume

    - 默哀 mòāi 三分钟 sānfēnzhōng

    - Mặc niệm ba phút

  • volume volume

    - 一件 yījiàn 谋杀案 móushāàn de 资料 zīliào 分类 fēnlèi

    - Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.

  • volume volume

    - 一家人 yījiārén fēn zài 两下 liǎngxià zhù

    - người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.

  • volume volume

    - 小时 xiǎoshí 等于 děngyú 六十 liùshí 分钟 fēnzhōng

    - Một giờ bằng sáu mươi phút.

  • volume volume

    - yòu 二分之一 èrfēnzhīyī

    - một rưỡi.

  • volume volume

    - 一壮 yīzhuàng de 时间 shíjiān 大约 dàyuē shì 五分钟 wǔfēnzhōng

    - Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:30 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+26 nét)
    • Pinyin: Cuàn
    • Âm hán việt: Thoán
    • Nét bút:ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一丶フ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HBDDF (竹月木木火)
    • Bảng mã:U+7228
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp