Đọc nhanh: 分清责任 (phân thanh trách nhiệm). Ý nghĩa là: làm rõ trách nhiệm.
分清责任 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm rõ trách nhiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分清责任
- 组长 负责 分配任务
- Tổ trưởng phụ trách phân công nhiệm vụ.
- 他们 分配 了 各自 的 任务
- Họ phân chia nhiệm vụ cho từng người.
- 保持 城市 清洁 是 我们 的 责任
- Giữ cho thành phố sạch sẽ là trách nhiệm của chúng ta.
- 他 乐意 承担责任
- Anh ấy sẵn sàng chịu trách nhiệm.
- 每个 人 都 有 部分 的 责任
- Mỗi người đều có một phần trách nhiệm.
- 你 要 清楚 自己 的 责任
- Bạn cần biết trách nhiệm của mình.
- 我们 要 分清 责任
- Chúng ta cần phân rõ trách nhiệm.
- 他 工作 很 有 责任心
- Anh ấy làm việc rất có trách nhiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
任›
分›
清›
责›