Đọc nhanh: 分流电路 (phân lưu điện lộ). Ý nghĩa là: bộ chia hiện tại (điện tử), mạch shunt.
分流电路 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bộ chia hiện tại (điện tử)
current divider (electronics)
✪ 2. mạch shunt
shunt circuit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分流电路
- 供电 线路
- đường dây cấp điện
- 电流 的 通路
- đường điện.
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 前方 道路 十分 险
- Con đường phía trước rất nguy hiểm.
- 电流 通过 这 条 线路
- Dòng điện đi qua đường dây này.
- 开关 一种 用来 控制电路 中 电 流量 的 电流 器件
- "Đó là một loại thiết bị dùng để điều khiển lượng dòng điện trong mạch điện."
- 修 电器 他 十分 在 行
- Sửa thiết bị điện anh ấy rất lành nghề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
流›
电›
路›