Đọc nhanh: 外分泌腺 (ngoại phân bí tuyến). Ý nghĩa là: tuyến ngoại tiết; ngoại tiết tuyến.
外分泌腺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyến ngoại tiết; ngoại tiết tuyến
某些腺体可分泌液体,由导管送至其作用处,称此腺体为 "外分泌腺"如唾腺、胃腺、肠腺等便是相对于内分泌腺而言
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外分泌腺
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 汗腺 分泌 汗液
- tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 唾液 是 由 口腔 的 唾液腺 分泌 出来 的
- Nước bọt được tiết ra từ tuyến nước bọt trong miệng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 和 社会 上 的 不法分子 里勾外联 , 投机倒把 , 牟取暴利
- hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 紧张 时 , 汗腺 会 收敛 分泌
- Khi căng thẳng, tuyến mồ hôi sẽ giảm tiết.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 分泌 汗水 的 是 外分泌腺
- các tuyến ngoại tiết tiết ra mồ hôi.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 内分泌学 研究 身体 腺体 和 激素 以及 他们 之间 相关 的 失调 的 科学
- Nội tiết học nghiên cứu về cơ thể, tuyến nội tiết và hormone cũng như các rối loạn liên quan giữa chúng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 从来不 把 帮助 别人 看做 分外 的 事
- từ trước đến giờ anh ấy không bao giờ xem việc giúp đỡ người khác nằm ngoài phận sự của mình.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 日子 过 得分 外 美好
- Cuộc sống thật tươi đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
外›
泌›
腺›