Đọc nhanh: 分母 (phân mẫu). Ý nghĩa là: mẫu số. Ví dụ : - 公分母 mẫu số chung
分母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mẫu số
分数中写在分数线下面的法数
- 公分母
- mẫu số chung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分母
- 公分母
- mẫu số chung
- 祖母 的 去世 使得 爸爸 的 心情 十分 沉闷
- Cái chết của bà tôi khiến cha tôi cảm thấy lòng nặng trĩu.
- 身为 独生女 的 她 , 是 父母 的 掌上明珠 , 十分 受宠
- Là con một, cô là viên ngọc quý trong lòng bàn tay của bố mẹ và rất được cưng chiều.
- 母亲 十分 惦念 在 外地 工作 的 女儿
- mẹ luôn nhớ nhung đứa con gái đang công tá ở xa.
- 母亲 十分 挂念 在 外地 念书 的 儿子
- mẹ rất nhớ đứa con trai đi học xa.
- 分离 了 十几年 的 母女 又 团聚 在 一起 了
- mẹ con xa cách mười mấy năm trời nay lại được đoàn tụ với nhau.
- 母亲 十分 疼爱 我
- Mẹ vô cùng yêu thương tôi.
- 即使 父母 不再 共同 生活 , 他们 也 要 分别 对 子女 负责
- Dù cha mẹ không còn sống chung với nhau nhưng họ vẫn có trách nhiệm riêng đối với con cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
母›