Đọc nhanh: 分步骤 (phân bộ sậu). Ý nghĩa là: Một bước tại một thời điểm, từng bước một. Ví dụ : - 这事得分步骤进行,不可操之过急 việc này phải tiến hành theo trình tự, không thể nóng vội.
分步骤 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Một bước tại một thời điểm
one step at a time
- 这 事 得分 步骤 进行 , 不可 操之过急
- việc này phải tiến hành theo trình tự, không thể nóng vội.
✪ 2. từng bước một
step by step
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分步骤
- 教授 说 做 实验 要 先 确定 实验 步骤
- Giáo sư cho rằng để làm một thí nghiệm, trước tiên bạn phải xác định các bước thực nghiệm.
- 用 甘蔗 制糖 , 一般 分 压榨 和 煎熬 两个 步骤
- dùng mía làm đường, nói chung chia làm hai bước ép mía và nấu mật
- 急骤 的 脚步声
- tiếng bước chân vội vã.
- 这 事 得分 步骤 进行 , 不可 操之过急
- việc này phải tiến hành theo trình tự, không thể nóng vội.
- 他 全面 贯彻 所有 步骤
- Anh ấy quán triệt toàn diện tất cả các bước.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 他 做出 让步 , 才 解决 了 分歧
- Anh ấy nhượng bộ, mới giải quyết được mâu thuẫn.
- 年幼 的 弟弟 十分 依恋 妈妈 , 和 妈妈 寸步不离
- Người em trai rất bám mẹ, không rời nửa bước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
步›
骤›