Đọc nhanh: 分桃 (phân đào). Ý nghĩa là: đồng tính luyến ái.
分桃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng tính luyến ái
homosexual
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分桃
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 把 这 筐 桃 分成 十等份
- Chia rổ đào này thành 10 phần đều nhau.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
桃›