Đọc nhanh: 分度尺 (phân độ xích). Ý nghĩa là: thước phân độ.
分度尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thước phân độ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分度尺
- 他 处事 严肃 , 态度 却 十分 和蔼
- Anh ấy giải quyết công việc nghiêm túc, thái độ lại rất hoà nhã.
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 分层 管理 便于 控制 项目 进度
- Quản lý phân lớp để dễ kiểm soát tiến độ dự án.
- 北维 139 度 16 分
- Vĩ độ 139 độ 16 phút Bắc.
- 她 的 态度 十分 诚挚
- Thái độ của cô ấy rất chân thành.
- 从 利益 的 角度 出发 分析 情况
- Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.
- 他们 的 态度 十分 和 气
- Thái độ của họ rất hòa nhã.
- 南经 128 度 14 分
- Kinh độ 128 độ 14 phút Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
尺›
度›