Đọc nhanh: 分层 (phân tằng). Ý nghĩa là: sự tách lớp, cán mỏng, phân lớp.
✪ 1. sự tách lớp
delamination
✪ 2. cán mỏng
lamination
✪ 3. phân lớp
layering
✪ 4. sự phân tầng
stratification
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分层
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 分层 管理 便于 控制 项目 进度
- Quản lý phân lớp để dễ kiểm soát tiến độ dự án.
- 这层 表皮 把 土壤 封闭 , 防止 水份 蒸发 茂盛 的 禾苗 需要 水分
- Lớp đất mặt này bịt kín đất và ngăn nước bốc hơi Cây con muốn tươi tốt cần nước
- 那 冰层 十分 深厚
- Lớp băng kia rất sâu và dày.
- 地层 分为 不同 的 界
- Các địa tầng được phân thành các giới khác nhau.
- 这段话 分为 三层 意思
- Đoạn văn này chia thành ba tầng ý nghĩa.
- 各个 分行 能 在 微观 层次 上 对 市场 战略 进行 某种 控制
- Mỗi chi nhánh có thể thực hiện một số quyền kiểm soát chiến lược thị trường ở cấp vi mô.
- 臭氧层 吸收 了 一大部分 危害性 最大 的 紫外线
- tầng ozone hấp thụ một lượng lớn các tia cực tím có hại nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
层›