Đọc nhanh: 分形 (phân hình). Ý nghĩa là: fractal. Ví dụ : - 这是一个分形设计 Đó là một thiết kế fractal.. - 看起来很像那种不规则分形 Nó trông giống như Fractal của chúng tôi.
分形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. fractal
- 这是 一个 分形 设计
- Đó là một thiết kế fractal.
- 看起来 很 像 那种 不规则 分形
- Nó trông giống như Fractal của chúng tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分形
- 形势 十分 紧迫
- tình thế vô cùng cấp bách.
- 形声字 占 汉字 总数 的 百分之七十 以上
- Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.
- 这是 一个 分形 设计
- Đó là một thiết kế fractal.
- 看起来 很 像 那种 不规则 分形
- Nó trông giống như Fractal của chúng tôi.
- 拱 楔块 用于 形成 拱 或 穹窿 的 曲线 部分 的 楔形 石头 中 的 一块
- Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.
- 河流 在 这里 形成 分支
- Sông ở đây tạo thành nhiều nhành khác nhau.
- 60 分 之下 的 学生 要 重新 考试
- Học sinh có điểm dưới 60 sẽ phải thi lại.
- 他们 形影相随 , 从未 分开 过
- Họ luôn gắn bó, chưa bao giờ rời xa nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
形›