Đọc nhanh: 分叉 (phân xoa). Ý nghĩa là: phân nhánh, chữ chi; chữ Z, đâm nhánh; nẩy nhánh; đẻ nhánh; mọc nhánh.
分叉 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. phân nhánh
表示在一特定点分成或发展成或比拟为叉子或枝条的东西
✪ 2. chữ chi; chữ Z
一条人字形、Z字形或曲折的道路或栅栏
✪ 3. đâm nhánh; nẩy nhánh; đẻ nhánh; mọc nhánh
分枝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分叉
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 她 的 头发 特别 干 , 很 容易 分叉
- Tóc cô ấy rất sạch, rất dễ tách ra.
- 路 从 这里 开始 就 分叉 了
- Đường bắt đầu tách ra ở đây rồi.
- 徐州 地处 津浦铁路 和 陇海铁路 的 交叉点 , 是 个 十分 冲要 的 地方
- Từ Châu nằm trên giao điểm giữa đường sắt Tân Phố và Lũng Hải, là nơi quan trọng cực kỳ.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
叉›