Đọc nhanh: 分力 (phân lực). Ý nghĩa là: phân lực.
分力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân lực
几个力同时对某物体的作用和另外一个力对该物体的作用效果相同,这几个力就是那一个力的分力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分力
- 他 做 错 了 事 还 竭力 为 自己 分辩
- anh ta làm hỏng việc mà còn cố biện bạch cho mình.
- 合理 分配 劳动力
- sức lao động phân phối hợp lý.
- 机器 代替 了 部分 人力 劳动
- Máy móc đã thay thế một phần lao động thủ công.
- 合力 是 分力 合成 的
- hợp lực là hợp thành của phân lực.
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
- 听力 是 沟通 的 重要 部分
- Khả năng nghe là phần quan trọng trong giao tiếp.
- 伞衣 降落伞 打开 以 获得 空气 浮力 的 部分
- Mở ô dù để có phần sức nổi của không khí.
- 口语 练习 是 提高 口语 能力 的 重要 部分
- Luyện nói là một phần quan trọng để cải thiện khả năng nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
力›