Đọc nhanh: 刀马旦 (đao mã đán). Ý nghĩa là: vai diễn đao mã (một vai diễn trong hí khúc, ví phụ nữ giỏi võ nghệ).
刀马旦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vai diễn đao mã (một vai diễn trong hí khúc, ví phụ nữ giỏi võ nghệ)
戏曲中旦角的一种,扮演熟习武艺的妇女,着重唱、念和做工
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刀马旦
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 明晃晃 的 马刀
- thanh mã tấu sáng loáng.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
- 一瓶 佳得乐 马上 就 来
- Sắp có một tụ tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
旦›
马›