Đọc nhanh: 刀豆 (đao đậu). Ý nghĩa là: Đậu cô ve.
刀豆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đậu cô ve
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刀豆
- 今天 熬 了 些 土豆
- Hôm nay nấu một ít khoai tây.
- 今晚 就 吃 绿豆稀饭
- Tối nay ăn cháo đậu xanh.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 他 不会 使 刀叉 , 所以 不敢 去 吃 西餐 , 生怕 丢份
- Vì không biết cách dùng dao nĩa, nên anh ấy không dám đến nhà hàng Tây ăn, chỉ sợ quê mặt
- 他 买 了 一块 豆腐 回家
- Anh mua một miếng đậu phụ rồi về nhà.
- 今年 我们 收获 了 很多 大豆
- Năm nay chúng tôi thu hoạch được nhiều đậu nành.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
豆›