Đọc nhanh: 小刀豆 (tiểu đao đậu). Ý nghĩa là: đậu ván.
小刀豆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đậu ván
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小刀豆
- 小刀 儿
- dao nhỏ
- 我 的 假设 是 凶手 用 的 小刀
- Giả thuyết của tôi là kẻ giết người đã dùng dao
- 咖啡豆 需要 小心 保存
- Hạt cà phê cần được bảo quản cẩn thận.
- 这 把 小刀 非常 实用
- Con dao nhỏ này rất hữu dụng.
- 甜 豆花 是 一道 小吃 , 主要 原料 有 内酯 豆腐 , 主要 辅料 调料 有 红糖 等
- Tào phớ ngọt là một món ăn nhẹ, nguyên liệu chính là đậu phụ có đường và phụ liệu chính là đường nâu.
- 她 把 土豆 切成 了 小块
- Cô ấy đã cắt khoai tây thành những miếng nhỏ.
- 拿出 了 他 的 童子军 小刀
- Lấy con dao trinh sát cậu nhỏ của mình
- 把 小刀 藏 在 衣服 里面
- Giữ con dao nhỏ giữa các tuffet của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
⺌›
⺍›
小›
豆›