刀子嘴 dāozizuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【đao tử chuỷ】

Đọc nhanh: 刀子嘴 (đao tử chuỷ). Ý nghĩa là: nói năng chua ngoa; người ăn nói chua ngoa.

Ý Nghĩa của "刀子嘴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刀子嘴 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói năng chua ngoa; người ăn nói chua ngoa

形容说话尖刻,也指说话尖刻的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刀子嘴

  • volume volume

    - 你们 nǐmen yòng 鼻子 bízi 喝水 hēshuǐ 嘴里 zuǐlǐ yǒu 鼻屎 bíshǐ de 味道 wèidao ma

    - các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?

  • volume volume

    - bié zǒng 嘴皮子 zuǐpízi

    - Đừng lúc nào cũng lắm lời.

  • volume volume

    - 两口子 liǎngkǒuzi 性格不合 xìnggébùhé 经常 jīngcháng 驳嘴 bózuǐ

    - Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng dāo le 一个 yígè 口子 kǒuzi

    - Anh ấy đã cắt một vết ở đó bằng dao.

  • volume volume

    - 两口子 liǎngkǒuzi 时常 shícháng 拌嘴 bànzuǐ

    - hai vợ chồng thường hay cãi nhau

  • volume volume

    - 一只 yīzhī 兔子 tùzi bèi juǎn dào 收割机 shōugējī de 刀刃 dāorèn 中去 zhōngqù le

    - Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 两面三刀 liǎngmiànsāndāo de 家伙 jiāhuo 这个 zhègè 大嘴巴 dàzuǐba

    - mày là cái đồ hai mặt! Đồ nhiều chuyện!

  • volume volume

    - 两片 liǎngpiàn 嘴皮子 zuǐpízi 可能 kěnéng shuō le

    - mồm miệng kiểu hắn thì chắc đã nói ra rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Dāo
    • Âm hán việt: Đao
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SH (尸竹)
    • Bảng mã:U+5200
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao