Đọc nhanh: 斧 (phủ). Ý nghĩa là: búa; rìu, búa (binh khí cổ). Ví dụ : - 板斧 rìu to bản
斧 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. búa; rìu
斧子
- 板斧
- rìu to bản
✪ 2. búa (binh khí cổ)
古代一种兵器
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斧
- 相比 于 斧头 我 更 害怕 这块 破布
- Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.
- 矮人 斧 能 砍 穿 一切
- Rìu lùn cắt xuyên qua mọi thứ.
- 板斧
- rìu to bản
- 这 把 斧子 卷 了 刃 了
- Cái rìu này bị quằn lưỡi rồi.
- 甘冒 斧钺 以 陈
- dám chịu hình phạt nặng để trình bày.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 斧 锧
- máy chém; dao chém (hình cụ thời xưa.)
- 这 把 石斧 是 古代 的 遗物
- Chiếc rìu đá này là một di tích của thời cổ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斧›