Đọc nhanh: 刀类 (đao loại). Ý nghĩa là: dao kéo, nhung con dao.
刀类 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dao kéo
cutlery
✪ 2. nhung con dao
knives
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刀类
- 两 部分 尸块 上 的 刀痕 吻合
- Đó là cùng một loại lưỡi kiếm trên cả hai bộ phận cơ thể.
- 鹅 鸭 之类 趾间 有 蹼
- giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.
- 亮 锃 锃 的 铡刀
- dao sắt sáng loáng.
- 人类 历史 充满 了 变迁
- Lịch sử nhân loại đầy biến đổi.
- 人们 认为 人类 与 自然 息息相关
- Con người được cho là có mối liên hệ chặt chẽ với thiên nhiên.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 人类 主要 生活 在 陆地 上
- Con người chủ yếu sống trên lục địa.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
类›