Đọc nhanh: 刁妇 (điêu phụ). Ý nghĩa là: chuột chù, virago.
刁妇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chuột chù
shrew
✪ 2. virago
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刁妇
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 他 用 各种 手段 刁 对手
- Anh ấy dùng mọi cách thức gây khó khăn cho đối thủ.
- 高龄 孕妇
- thai phụ lớn tuổi.
- 他 的 儿媳妇 很 勤快
- Con dâu của ông ấy rất chăm chỉ.
- 他 的 儿媳妇 是 医生
- Con dâu của ông ấy là bác sĩ.
- 他 有 两个 房 儿媳妇
- Anh ấy có hai người con dâu.
- 他 姓 刁
- Anh ấy họ Điêu.
- 他 总是 无缘无故 地 刁难 我 , 让 我 一头雾水 , 做事 总是 有 理由 的 吧
- Anh ấy luôn gây khó khăn cho tôi mà không có lý do và làm cho tôi bối rối. Luôn có lý do để làm mọi việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刁›
妇›