Đọc nhanh: 切箍器 (thiết cô khí). Ý nghĩa là: Rìu đẽo (dụng cụ cầm tay).
切箍器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rìu đẽo (dụng cụ cầm tay)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切箍器
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 警报器 已经 切除
- Dây còi bị cắt.
- 一切 照常 运作
- Mọi thứ tiếp tục hoạt động như bình thường.
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 一切 困难 都 能克服
- Mọi khó khăn đều có thể vượt qua.
- 一切 杂事 都 归 这 一组 管
- Mọi việc vặt đều do tổ này quản lý.
- 我 切除 你 的 脏器 后 你 还 能 再生 一个
- Bạn sẽ tái tạo các bộ phận của cơ quan nội tạng sau khi tôi loại bỏ chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
器›
箍›