Đọc nhanh: 函式库 (hàm thức khố). Ý nghĩa là: thư viện (phân vùng trên đĩa cứng máy tính).
函式库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thư viện (phân vùng trên đĩa cứng máy tính)
library (partition on computer hard disk)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 函式库
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
函›
库›
式›