Đọc nhanh: 电酒窖 (điện tửu giáo). Ý nghĩa là: Tủ rượu;hầm rượu; dùng điện.
电酒窖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tủ rượu;hầm rượu; dùng điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电酒窖
- 他们 在 窖酒
- Họ đang cất rượu vào hầm.
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 看来 你 有 自己 的 酒窖 吧
- Tôi giả sử bạn có hầm rượu của riêng mình.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 您 知道 酒店 的 电话号码 吗 ?
- Bạn có biết số điện thoại của khách sạn không?
- 酒店 提供 国际 直拨 电话 服务 , 方便 客人 与 全球 联系
- Khách sạn cung cấp dịch vụ điện thoại gọi trực tiếp quốc tế, giúp khách dễ dàng liên lạc với toàn cầu.
- 他们 的 酒店 房间 都 装有 卫星 电视接收 系统
- Các phòng khách sạn của họ đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
窖›
酒›