Đọc nhanh: 出票人 (xuất phiếu nhân). Ý nghĩa là: Người xuất phiếu.
出票人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người xuất phiếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出票人
- 菲律宾 人民 已经 投票选举 出 一位 新 总统
- người dân Philippines đi bầu tổng thống mới.
- 一个 人 专情 与否 从 外表 看不出来
- Một người chung tình hay không không thể nhìn từ bên ngoài.
- 主人 拿出 纪念册 来 请 来宾 题字
- chủ nhà đưa sổ lưu niệm để mời khách viết lưu niệm.
- 两人谋 出行 计划
- Hai người bàn luận kế hoạch đi chơi.
- 自由党 候选人 轻易 获胜 , 超出 选票 数以千计
- Ứng cử viên của Đảng Tự do dễ dàng giành chiến thắng, vượt xa số phiếu bầu lên đến hàng nghìn.
- 很多 人 都 在 抛出 股票
- Rất nhiều người đang bán cổ phiếu.
- 一个 大批量 出售 货物 的 商人 被称作 批发商
- Người buôn bán hàng hóa với số lượng lớn được gọi là người bán buôn
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
出›
票›