Đọc nhanh: 出生证 (xuất sinh chứng). Ý nghĩa là: giấy khai sinh. Ví dụ : - 我看了我的出生证 Tôi nhìn vào giấy khai sinh của mình.
出生证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy khai sinh
birth certificate
- 我 看 了 我 的 出生证
- Tôi nhìn vào giấy khai sinh của mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出生证
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 没有 出生证明 没有 社会保险
- Không có giấy khai sinh không có an sinh xã hội
- 为了 祖国 , 我 可以 献出 我 的 一切 , 就是 生命 也 不 吝惜
- vì tổ quốc tôi có thể hiến dâng tất cả, ngay cả tính mạng cũng không tiếc.
- 我 没有 签 出生证明
- Tôi không ký vào giấy khai sinh.
- 出生证明 上 的
- Cha trên giấy khai sinh
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 我 看 了 我 的 出生证
- Tôi nhìn vào giấy khai sinh của mình.
- 他们 的 孩子 出生 是 个 大喜
- Đứa trẻ của họ ra đời là một niềm vui lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
生›
证›