出数儿 chū shù er
volume volume

Từ hán việt: 【xuất số nhi】

Đọc nhanh: 出数儿 (xuất số nhi). Ý nghĩa là: dôi; trội; nở. Ví dụ : - 机米做饭出数儿。 gạo xay máy thổi cơm rất nở.

Ý Nghĩa của "出数儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

出数儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dôi; trội; nở

产生的数量大

Ví dụ:
  • volume volume

    - 做饭 zuòfàn 出数儿 chūshùér

    - gạo xay máy thổi cơm rất nở.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出数儿

  • volume volume

    - 儿子 érzi 保了 bǎole 出来 chūlái

    - Ông ấy bảo lãnh con trai ra.

  • volume volume

    - 做饭 zuòfàn 出数儿 chūshùér

    - gạo xay máy thổi cơm rất nở.

  • volume volume

    - cóng 门缝 ménfèng 儿里 érlǐ 透出 tòuchū 一丝 yīsī guāng

    - Từ khe cửa sổ lóe ra một tia sáng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一会儿 yīhuìer jìn 一会儿 yīhuìer chū

    - bọn họ lúc thì đi ra lúc thì đi vào

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 计算 jìsuàn 数儿 shùér

    - Họ đang tính toán các con số.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner zhī dōu zhà 出来 chūlái le

    - Một chút nước cũng ép không ra.

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 下雨 xiàyǔ 一会儿 yīhuìer chū 太阳 tàiyang

    - Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 三时 sānshí 我们 wǒmen zài 大门口 dàménkǒu 取齐 qǔqí 一块儿 yīkuàier 出发 chūfā

    - ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao