Đọc nhanh: 出口预付款 (xuất khẩu dự phó khoản). Ý nghĩa là: Tiền ứng trước xuất khẩu.
出口预付款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiền ứng trước xuất khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出口预付款
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 付出 现款
- Trả tiền mặt
- 预算 的 支出 部分 是 国家 的 拨款
- phần chi tiêu ngân sách là chi cấp của nhà nước
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
- 此刻 我 一 收到 账单 就 会 寄出 付款单 了
- nhận được hóa đơn lúc nào thì tôi sẽ gửi tiền thanh toán.
- 他 不 确定 明年 是否 能付 得 起 出国 留学 的 学费
- Anh ấy không chắc liệu mình có đủ khả năng chi trả học phí năm tới hay không.
- 银行 发出 了 借记 报单 , 要求 支付 欠款
- Ngân hàng đã phát hành giấy báo nợ yêu cầu thanh toán khoản nợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
付›
出›
口›
款›
预›