出发起跳 chūfā qǐtiào
volume volume

Từ hán việt: 【xuất phát khởi khiêu】

Đọc nhanh: 出发起跳 (xuất phát khởi khiêu). Ý nghĩa là: xuất phát trong bơi (Thể thao dưới nước).

Ý Nghĩa của "出发起跳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

出发起跳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xuất phát trong bơi (Thể thao dưới nước)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出发起跳

  • volume volume

    - 人造行星 rénzàoxíngxīng shàng 发出 fāchū de 讯号 xùnhào

    - Tín hiệu do vệ tinh nhân tạo phát đi.

  • volume volume

    - cóng 这里 zhèlǐ 出发 chūfā 公园 gōngyuán hěn 方便 fāngbiàn

    - Xuất phát từ đây đi công viên rất tiện.

  • volume volume

    - 我同 wǒtóng 一起 yìqǐ 出发 chūfā

    - Tôi cùng với anh ấy khởi hành.

  • volume volume

    - 我们仨 wǒmensā 一起 yìqǐ 出发 chūfā

    - Chúng tôi ba người cùng đi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 要分 yàofēn 两起 liǎngqǐ 出发 chūfā

    - Chúng ta sẽ khởi hành theo hai nhóm.

  • volume volume

    - wǎng 一站 yīzhàn 准备 zhǔnbèi 出发 chūfā

    - Anh ấy đột ngột đứng dậy, chuẩn bị xuất phát.

  • volume volume

    - 小强 xiǎoqiáng 怒目圆睁 nùmùyuánzhēng 眉毛 méimao 竖起 shùqǐ 头发 tóufà 根根立 gēngēnlì 嘴里 zuǐlǐ 喷出 pēnchū 刺耳 cìěr de 声音 shēngyīn

    - Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 他们 tāmen 同时 tóngshí 出发 chūfā

    - Hôm nay, tôi và họ cùng xuất phát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Diào , Táo , Tiáo , Tiào
    • Âm hán việt: Khiêu , Đào
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMLMO (口一中一人)
    • Bảng mã:U+8DF3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao