Đọc nhanh: 凹雕 (ao điêu). Ý nghĩa là: khắc sâu vào.
凹雕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khắc sâu vào
to carve into; to engrave
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凹雕
- 他 喜欢 雕刻 木头
- Anh ấy thích chạm khắc gỗ.
- 他 的 工作 是 雕琢 宝石
- Công việc của anh ấy là điêu khắc đá quý.
- 雕镂
- điêu khắc.
- 他 的 雕刻 技术 很 精细
- Kỹ thuật điêu khắc của anh ấy rất tinh xảo.
- 他 雕刻 了 一座 石像
- Anh ta điêu khắc một tượng đá.
- 他 的 雕刻 手艺 非常 好
- Tay nghề điêu khắc của anh ấy rất tốt.
- 他 的 雕刻 技艺 堪称一绝
- Kỹ năng chạm khắc của anh có thể gọi là tuyệt đỉnh.
- 他 表演 适度 , 不 加 雕饰 , 显得 很 自然
- anh ấy biểu diễn vừa phải, không chải chuốt, rất tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凹›
雕›