Đọc nhanh: 凹线 (ao tuyến). Ý nghĩa là: rãnh.
凹线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rãnh
groove
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凹线
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凹›
线›