Đọc nhanh: 凹坑 (ao khanh). Ý nghĩa là: lõm lõm, miệng núi lửa.
凹坑 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lõm lõm
concave depression
✪ 2. miệng núi lửa
crater
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凹坑
- 地形 凹陷
- địa hình trũng.
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 你 去过 茹凹 了 没 ?
- Bạn đã từng đến Như Áo chưa?
- 地板 怎么 凹下去 了
- Sàn nhà sao lại bị lõm xuống.
- 地面 上 有 个 凹下去 的 坑
- Trên mặt đất có một cái hố lõm xuống.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 名利 是 坑人 的 陷阱
- Danh lợi là cạm bẫy hại người.
- 前方 出现 一个 巨大 的 坑洞
- Một cái hố lớn xuất hiện phía trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凹›
坑›