Đọc nhanh: 凹洞 (ao động). Ý nghĩa là: lỗ, hố.
凹洞 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lỗ
cavity
✪ 2. hố
pit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凹洞
- 你 去过 茹凹 了 没 ?
- Bạn đã từng đến Như Áo chưa?
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他 的话 里 漏洞百出
- Lời nói của anh ta đầy lỗ hổng.
- 他 说 的 谎话 漏洞百出
- Lời nói dối của anh ta đầy thiếu sót.
- 他 让 工人 把 墙上 的 洞 补上
- Ông ấy yêu cầu công nhân vá lỗ hổng trên tường.
- 他 钻进 山洞
- Anh ta chui vào hang động.
- 他 的 毛衣 破 了 个 洞
- Áo len của anh ấy rách một cái lỗ.
- 他 轻轻 的 把 高尔夫球 推进 了 球洞
- Anh ấy nhẹ nhàng đẩy quả bóng golf vào lỗ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凹›
洞›