凹洞 āo dòng
volume volume

Từ hán việt: 【ao động】

Đọc nhanh: 凹洞 (ao động). Ý nghĩa là: lỗ, hố.

Ý Nghĩa của "凹洞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凹洞 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lỗ

cavity

✪ 2. hố

pit

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凹洞

  • volume volume

    - 去过 qùguò 茹凹 rúāo le méi

    - Bạn đã từng đến Như Áo chưa?

  • volume volume

    - 龙生龙 lóngshēnglóng 凤生凤 fèngshēngfèng 老鼠 lǎoshǔ 生来 shēnglái huì 打洞 dǎdòng 麻雀 máquè 生儿 shēngér 钻瓦缝 zuànwǎfèng

    - Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 漏洞百出 lòudòngbǎichū

    - Lời nói của anh ta đầy lỗ hổng.

  • volume volume

    - shuō de 谎话 huǎnghuà 漏洞百出 lòudòngbǎichū

    - Lời nói dối của anh ta đầy thiếu sót.

  • volume volume

    - ràng 工人 gōngrén 墙上 qiángshàng de dòng 补上 bǔshàng

    - Ông ấy yêu cầu công nhân vá lỗ hổng trên tường.

  • volume volume

    - 钻进 zuānjìn 山洞 shāndòng

    - Anh ta chui vào hang động.

  • volume volume

    - de 毛衣 máoyī le dòng

    - Áo len của anh ấy rách một cái lỗ.

  • volume volume

    - 轻轻 qīngqīng de 高尔夫球 gāoěrfūqiú 推进 tuījìn le 球洞 qiúdòng

    - Anh ấy nhẹ nhàng đẩy quả bóng golf vào lỗ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: āo , Wā
    • Âm hán việt: Ao
    • Nét bút:丨フ丨フ一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:SSU (尸尸山)
    • Bảng mã:U+51F9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tóng
    • Âm hán việt: Đỗng , Động
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBMR (水月一口)
    • Bảng mã:U+6D1E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao