Đọc nhanh: 凶戾 (hung lệ). Ý nghĩa là: hung ác, chuyên chế.
凶戾 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hung ác
cruel
✪ 2. chuyên chế
tyrannical
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凶戾
- 饥饿 的 狮子 变得 非常 凶猛
- Sư tử đói bụng trở nên rất hung dữ.
- 凶事 ( 丧事 )
- việc tang ma; việc không may.
- 休咎 ( 吉凶 )
- lành dữ.
- 凶悍
- hung hãn
- 冲刺 凶狠
- mãnh liệt lao về đích (trong thể thao)
- 凶恶 的 面目
- mặt mũi hung ác; mặt mày hung ác.
- 他 的 情绪 变得 凶猛
- Cảm xúc của anh ấy trở nên mạnh mẽ.
- 凶恶 的 人 , 虎狼 之徒 被 认为 是 有 野心 、 卤莽 或 凶残 的 人
- Người xấu xa, kẻ thù địch được coi là những người tham vọng, cẩu thả hoặc hung dữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凶›
戾›