Đọc nhanh: 凯蒂 (khải đế). Ý nghĩa là: (tên) Kitty, Cathy, Katy, Caddy, v.v.. Ví dụ : - 我喜欢凯蒂猫 Tôi yêu Hello Kitty.
凯蒂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (tên) Kitty, Cathy, Katy, Caddy, v.v.
(name) Kitty, Cathy, Katy, Caddy etc
- 我 喜欢 凯蒂 猫
- Tôi yêu Hello Kitty.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凯蒂
- 你 肯定 是 史蒂夫
- Bạn phải là Steve.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 凯蒂 的 心脏 很 强壮
- Anh ấy có một trái tim khỏe mạnh.
- 凯蒂 猫 的 玩偶 ?
- Một con búp bê Hello Kitty?
- 我 喜欢 凯蒂 猫
- Tôi yêu Hello Kitty.
- 希望 你 的 凯蒂 猫 睡袋
- Hy vọng rằng túi ngủ hello kitty
- 但 凯尼恩 有 个人 在 拉 小提琴
- Nhưng có người nghệ sĩ vĩ cầm này chơi trên Kenyon
- 你 想 忘记 凯瑟琳
- Bạn muốn chuyển từ Catherine.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凯›
蒂›