凯蒂 kǎi dì
volume volume

Từ hán việt: 【khải đế】

Đọc nhanh: 凯蒂 (khải đế). Ý nghĩa là: (tên) Kitty, Cathy, Katy, Caddy, v.v.. Ví dụ : - 我喜欢凯蒂猫 Tôi yêu Hello Kitty.

Ý Nghĩa của "凯蒂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凯蒂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (tên) Kitty, Cathy, Katy, Caddy, v.v.

(name) Kitty, Cathy, Katy, Caddy etc

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 凯蒂 kǎidì māo

    - Tôi yêu Hello Kitty.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凯蒂

  • volume volume

    - 肯定 kěndìng shì 史蒂夫 shǐdìfū

    - Bạn phải là Steve.

  • volume volume

    - 克里斯蒂安 kèlǐsīdìān · 奥康纳 àokāngnà 凯特 kǎitè · 福斯特 fúsītè

    - Christian O'Connor và Kat Forester.

  • volume volume

    - 凯蒂 kǎidì de 心脏 xīnzàng hěn 强壮 qiángzhuàng

    - Anh ấy có một trái tim khỏe mạnh.

  • volume volume

    - 凯蒂 kǎidì māo de 玩偶 wánǒu

    - Một con búp bê Hello Kitty?

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 凯蒂 kǎidì māo

    - Tôi yêu Hello Kitty.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng de 凯蒂 kǎidì māo 睡袋 shuìdài

    - Hy vọng rằng túi ngủ hello kitty

  • volume volume

    - dàn 凯尼恩 kǎiníēn yǒu 个人 gèrén zài 小提琴 xiǎotíqín

    - Nhưng có người nghệ sĩ vĩ cầm này chơi trên Kenyon

  • volume volume

    - xiǎng 忘记 wàngjì 凯瑟琳 kǎisèlín

    - Bạn muốn chuyển từ Catherine.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǎi
    • Âm hán việt: Khải
    • Nét bút:丨フ丨フ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UUHN (山山竹弓)
    • Bảng mã:U+51EF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đế
    • Nét bút:一丨丨丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYBB (廿卜月月)
    • Bảng mã:U+8482
    • Tần suất sử dụng:Rất cao