凭藉 píngjí
volume volume

Từ hán việt: 【bằng tạ】

Đọc nhanh: 凭藉 (bằng tạ). Ý nghĩa là: cũng được viết 憑借 | 凭借, bằng cách, cái mà người ta dựa vào.

Ý Nghĩa của "凭藉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凭藉 khi là Động từ (có 6 ý nghĩa)

✪ 1. cũng được viết 憑借 | 凭借

also written 憑借|凭借 [píngjiè]

✪ 2. bằng cách

by means of

✪ 3. cái mà người ta dựa vào

sth that one relies on

✪ 4. nhờ vào

thanks to

✪ 5. Phụ thuộc vao

to depend on

✪ 6. dựa vào

to rely on

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凭藉

  • volume volume

    - 领取 lǐngqǔ 凭照 píngzhào

    - lấy giấy chứng nhận.

  • volume volume

    - 凭藉 píngjiè 努力 nǔlì huò 成功 chénggōng

    - Dựa vào nỗ lực đạt được thành công.

  • volume volume

    - 不可 bùkě 随意 suíyì bèi

    - Không thể bị chà đạp tùy tiện.

  • volume volume

    - shá 不是 búshì píng 什么 shénme 我要 wǒyào tīng 说话 shuōhuà

    - anh ta là cái thá gì, dựa vào đâu tôi phải nghe lời anh ta

  • volume volume

    - 凭藉 píngjiè 经验 jīngyàn 做事 zuòshì

    - Anh ấy dựa vào kinh nghiệm để làm việc.

  • volume volume

    - 检查 jiǎnchá le 文凭 wénpíng de 真实性 zhēnshíxìng

    - Anh ấy kiểm tra tính xác thực của bằng cấp.

  • volume volume

    - yǒu 大专 dàzhuān 文凭 wénpíng

    - Anh ấy có bằng cao đẳng.

  • volume volume

    - yǒu 很多 hěnduō 文凭 wénpíng

    - Anh ấy có nhiều bằng cấp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+6 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bằng , Bẵng
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGHN (人土竹弓)
    • Bảng mã:U+51ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Jí , Jiè
    • Âm hán việt: , Tạ , Tịch
    • Nét bút:一丨丨一一一丨ノ丶一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TQDA (廿手木日)
    • Bảng mã:U+85C9
    • Tần suất sử dụng:Cao