Đọc nhanh: 锣鼓喇叭 (la cổ lạt bá). Ý nghĩa là: kèn trống.
锣鼓喇叭 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kèn trống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锣鼓喇叭
- 汽车 喇叭
- còi ô-tô.
- 她 穿 了 一条 喇叭裤
- Cô ấy mặc một chiếc quần ống loe.
- 喇叭 的 音量 太小 了
- Âm lượng của cái loa nhỏ quá.
- 喇叭 嘟嘟 地响 个 不停
- Cái loa kêu "bí bo" không ngừng.
- 他 学习 了 如何 吹喇叭
- Anh ấy học cách thổi kèn đồng.
- 他 按 了 喇叭 提醒 司机
- Anh ấy bấm còi để nhắc nhở tài xế.
- 开台锣鼓
- đáng trống mở màn.
- 你们 敲锣打鼓 的 干什么 唻
- anh đánh chiêng để làm cái gì hả?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叭›
喇›
锣›
鼓›