Đọc nhanh: 凭条 (bằng điều). Ý nghĩa là: sổ giấy xác nhận một giao dịch.
凭条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sổ giấy xác nhận một giao dịch
paper docket confirming a transaction
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凭条
- 一条 命
- một mạng người.
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 领取 凭照
- lấy giấy chứng nhận.
- 白条 不能 作 报销 凭证
- Hoá đơn tạm không thể làm căn cứ để thanh toán
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凭›
条›