凭恃 píngshì
volume volume

Từ hán việt: 【bằng thị】

Đọc nhanh: 凭恃 (bằng thị). Ý nghĩa là: Phụ thuộc vao, dựa vào.

Ý Nghĩa của "凭恃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凭恃 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Phụ thuộc vao

to depend on

✪ 2. dựa vào

to rely on

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凭恃

  • volume volume

    - 领取 lǐngqǔ 凭照 píngzhào

    - lấy giấy chứng nhận.

  • volume volume

    - 仗恃 zhàngshì 豪门 háomén

    - dựa vào gia đình giàu sang.

  • volume volume

    - de 故乡 gùxiāng shì zài 广西 guǎngxī 凭祥 píngxiáng

    - Quê của anh ấy là Bằng Tường, Quảng Tây.

  • volume volume

    - 检查 jiǎnchá le 文凭 wénpíng de 真实性 zhēnshíxìng

    - Anh ấy kiểm tra tính xác thực của bằng cấp.

  • volume volume

    - zài píng qiáng

    - Anh ấy đang tựa vào tường.

  • volume volume

    - 这人 zhèrén 专会 zhuānhuì 偷奸取巧 tōujiānqǔqiǎo 干事 gànshì 全凭 quánpíng 张嘴 zhāngzuǐ

    - nó là con người chuyên ngồi mát hưởng bát vàng, làm việc chỉ bằng cái miệng.

  • volume volume

    - yǒu 大专 dàzhuān 文凭 wénpíng

    - Anh ấy có bằng cao đẳng.

  • volume volume

    - yǒu 很多 hěnduō 文凭 wénpíng

    - Anh ấy có nhiều bằng cấp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+6 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bằng , Bẵng
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGHN (人土竹弓)
    • Bảng mã:U+51ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶丶丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PGDI (心土木戈)
    • Bảng mã:U+6043
    • Tần suất sử dụng:Trung bình