Đọc nhanh: 凭单交货 (bằng đơn giao hoá). Ý nghĩa là: phiếu giao hàng.
凭单交货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phiếu giao hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凭单交货
- 卖家 说 他们 保证 按时 交货
- Bên bán nói bọn họ bảo đảm giao hàng đúng thời hạn.
- 公司 相应 地 缩短 了 交货 时间
- Công ty đã rút ngắn thời gian giao hàng phù hợp.
- 他们 用 货币 交易
- Họ dùng tiền để giao dịch.
- 交货 刻期 不可 延误
- Thời gian giao hàng không được chậm trễ.
- 交货 地点 在 哪儿 ?
- Địa điểm giao hàng ở đâu?
- 你 需要 单据 来 换货
- Bạn cần hóa đơn để đổi hàng.
- 我们 明天 早上 十点 交货
- Mười giờ sáng mai chúng tôi giao hàng.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
凭›
单›
货›