Đọc nhanh: 出口指标灯 (xuất khẩu chỉ tiêu đăng). Ý nghĩa là: đèn báo xuất khẩu.
出口指标灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đèn báo xuất khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出口指标灯
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 门口 挂 着 指标 牌
- Ngoài cửa treo biển chỉ dẫn.
- 他 从 口袋 里 掏出 一条 绳子
- Anh ấy lấy một sợi dây trong túi
- 他们 密封 了 所有 出口
- Họ đã bịt kín tất cả các lối ra.
- 他 出口 就是 好话
- Anh ấy nói ra là lời hay.
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
- 交通灯 坏 了 , 路口 非常 混乱
- Đèn giao thông bị hỏng, giao lộ rất hỗn loạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
口›
指›
标›
灯›