Đọc nhanh: 凤冈县 (phượng cương huyện). Ý nghĩa là: Hạt Fenggang ở Zun'yi 遵義 | 遵义 , Quý Châu.
✪ 1. Hạt Fenggang ở Zun'yi 遵義 | 遵义 , Quý Châu
Fenggang county in Zun'yi 遵義|遵义 [Zun1 yì], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凤冈县
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 他 送给 我 一个 凤梨
- Anh ấy tặng tôi một quả dứa.
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 他 爬 上 了 山冈
- Anh ấy đã leo lên gò đồi.
- 他 眼浅 , 错 把 凤凰 当 野鸡
- Anh ấy bị cận thị nên nhìn nhầm phượng hoàng thành gà lôi.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冈›
凤›
县›